FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marouane Chamakh

10.1.1984(40) 185cm 70Kg
ST68
RW65
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM59
RM66
RB56
RWB57
CB54
SW55
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
71
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
72
Đá phạt
62
Penalty
77
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14