FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Chaigneau

21.3.1984(40) 197cm 94Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM27
RM25
RB24
RWB24
CB28
SW28
GK61
Sức mạnh
73
Thể lực
22
Tăng tốc
34
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
44
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
66
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
62