FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De Coz

6.2.1980(44) 178cm 73Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM59
RM56
RB60
RWB60
CB62
SW61
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
70
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20