FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Andreasen

23.4.1983(41) 188cm 81Kg
ST65
RW61
CF64
RF64
CAM63
CM65
CDM68
RM61
RB65
RWB64
CB70
SW71
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
78
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
70
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
75
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
71
Đánh đầu
72
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
73
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11