FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Topuz

7.9.1983(40) 181cm 81Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM55
RM64
RB53
RWB55
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
41
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
56
Sút xa
70
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20