FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ersan Adem Gulum

17.5.1987(36) 185cm 85Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM66
RM54
RB64
RWB63
CB69
SW70
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
80
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
66
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
25
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
71
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21