FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Doga Kaya

30.6.1984(40) 177cm 68Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM63
RM59
RB60
RWB61
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17