FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Gorkem Gork

30.6.1983(41) 193cm 83Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM48
CDM54
RM45
RB53
RWB52
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
46
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
38
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
52
Rê bóng
34
Giữ bóng
58
Kèm người
65
Tranh bóng
58
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
65
Sút xa
31
Vô-lê
42
Sút xoáy
28
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13