FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hasan Kabze

26.5.1982(42) 185cm 75Kg
ST64
RW61
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM51
RM60
RB48
RWB50
CB49
SW50
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
40
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
64
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
72
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14