FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hurriyet Gucer

25.10.1981(43) 177cm 75Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM61
RM54
RB59
RWB59
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
73
Tranh bóng
64
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13