FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Ozturk

21.6.1981(43) 186cm 80Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM51
CDM60
RM48
RB60
RWB58
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11