FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Gemiti

3.5.1981(43) 176cm 70Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM58
RM60
RB58
RWB59
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16