FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Lucchini

2.10.1980(44) 186cm 76Kg
ST43
RW38
CF40
RF40
CAM40
CM45
CDM56
RM40
RB55
RWB52
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
64
Rê bóng
31
Giữ bóng
47
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
67
Sút xa
32
Vô-lê
16
Sút xoáy
44
Đá phạt
24
Penalty
29
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20