FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sanharib Malki

1.3.1984(40) 179cm 75Kg
ST62
RW57
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM49
RM55
RB50
RWB50
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
31
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
60
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
64
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
39
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14