FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bram Verbist

5.3.1983(41) 182cm 89Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
52
Thể lực
18
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
29
Phản ứng
66
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
63