FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Stevenson

24.8.1984(40) 180cm 86Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM49
RM55
RB48
RWB49
CB47
SW48
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9