FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Cebe

2.5.1983(41) 181cm 77Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM60
RM61
RB60
RWB61
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11