FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Kruse

9.7.1983(41) 185cm 84Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW27
GK66
Sức mạnh
63
Thể lực
32
Tăng tốc
50
Tốc độ
32
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
34
TM phát bóng
57
TM đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
72