FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Trochowski

22.3.1984(40) 169cm 72Kg
ST65
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM62
RM68
RB57
RWB60
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
43
Rê bóng
81
Giữ bóng
75
Kèm người
42
Tranh bóng
60
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
66
Chuyền dài
72
Lực sút
74
Đánh đầu
34
Sút xa
79
Vô-lê
57
Sút xoáy
75
Đá phạt
79
Penalty
78
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15