FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandao

16.6.1980(44) 189cm 78Kg
ST63
RW57
CF60
RF60
CAM57
CM57
CDM51
RM57
RB49
RWB50
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
41
Tốc độ
41
Nhảy
62
Khéo léo
38
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
47
Lực sút
74
Đánh đầu
73
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
64
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11