FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Lappin

25.1.1983(41) 180cm 60Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM56
RM57
RB56
RWB57
CB52
SW53
GK23
Sức mạnh
30
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21