FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Hammond

7.3.1983(41) 182cm 74Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM63
RM58
RB59
RWB60
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15