FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richie Wellens

26.3.1980(44) 175cm 72Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM57
CM60
CDM61
RM55
RB54
RWB56
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
29
Tốc độ
34
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
70
Lực sút
67
Đánh đầu
39
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14