FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Hill

3.12.1981(42) 188cm 89Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM19
CM19
CDM21
RM20
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
46
Thể lực
25
Tăng tốc
24
Tốc độ
23
Nhảy
41
Khéo léo
43
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
24
Rê bóng
17
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
12
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
47
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
46