FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Berenguer

20.5.1981(43) 175cm 78Kg
ST52
RW51
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM60
RM53
RB56
RWB56
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
33
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
37
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
52
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16