FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerard Gnanhouan

12.2.1979(45) 192cm 83Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM26
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
34
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
59