FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Sorin

16.4.1981(43) 189cm 76Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
57
Thể lực
42
Tăng tốc
32
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
37
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
62
TM đổ người
58
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
58