FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seguin

27.2.1995(29) 179cm 70Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM60
CDM53
RM65
RB53
RWB56
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
32
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
30
Tranh bóng
46
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
41
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21