FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Modesto

16.2.1982(42) 177cm 73Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM58
RM50
RB58
RWB58
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
71
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
70
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
34
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16