FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Olarra

26.5.1978(45) 186cm 82Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM59
RM45
RB55
RWB53
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
49
Tăng tốc
37
Tốc độ
32
Nhảy
56
Khéo léo
29
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
57
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
47
Vô-lê
56
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16