FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remi Gomis

14.2.1984(40) 180cm 74Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM58
CM62
CDM65
RM57
RB61
RWB60
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
76
Tăng tốc
52
Tốc độ
44
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
67
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
79
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13