FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xisco Munoz

5.8.1980(44) 175cm 69Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM44
RM55
RB40
RWB42
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
34
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
72
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
57
Đá phạt
64
Penalty
64
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11