FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Bautista

25.2.1981(43) 179cm 70Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM58
RM58
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
65
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13