FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Garcia

24.6.1978(46) 177cm 74Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM60
CDM48
RM62
RB45
RWB47
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11