FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Sanz

30.4.1980(44) 183cm 81Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM61
RM53
RB55
RWB55
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
55
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
41
Khéo léo
40
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
66
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
75
Đánh đầu
41
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
61
Penalty
42
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15