FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar

12.11.1982(42) 177cm 71Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM64
CDM54
RM67
RB53
RWB56
CB49
SW50
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
44
Tranh bóng
41
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
73
Chuyền dài
69
Lực sút
80
Đánh đầu
44
Sút xa
75
Vô-lê
60
Sút xoáy
71
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
60
Phản ứng
74
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13