FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xisco Campos

10.3.1982(42) 180cm 74Kg
ST46
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM58
RM47
RB60
RWB58
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
67
Rê bóng
31
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14