FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Mallo

25.1.1979(45) 186cm 83Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM28
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
51
Thể lực
42
Tăng tốc
37
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
43
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
35
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
58