FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Generelo

11.8.1982(42) 183cm 82Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM60
RM57
RB54
RWB55
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
49
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
48
Sút xa
65
Vô-lê
45
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14