FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo

2.9.1978(45) 187cm 83Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM31
RM30
RB29
RWB29
CB29
SW29
GK61
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
61
TM đổ người
64
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
65