FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yakubu

22.11.1982(42) 183cm 83Kg
ST63
RW56
CF59
RF59
CAM56
CM53
CDM46
RM54
RB42
RWB43
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
84
Thể lực
38
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
33
Khéo léo
40
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
35
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
71
Chuyền dài
57
Lực sút
75
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
72
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
71
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11