FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deniz Dogan

20.10.1979(45) 182cm 79Kg
ST47
RW42
CF44
RF44
CAM43
CM46
CDM54
RM42
RB53
RWB51
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
45
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
40
Giữ bóng
44
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
36
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
38
Vô-lê
22
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13