FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Audel

12.12.1983(40) 180cm 75Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM50
RM65
RB48
RWB51
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
50
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
76
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11