FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Pujol

25.1.1980(44) 183cm 70Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM49
RM60
RB46
RWB48
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
50
Penalty
62
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19