FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Szyndrowski

30.10.1980(44) 184cm 75Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM52
CDM59
RM47
RB56
RWB55
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
75
Tăng tốc
46
Tốc độ
35
Nhảy
61
Khéo léo
29
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
34
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17