FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gurpegi

19.8.1980(44) 181cm 75Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM63
CDM71
RM56
RB66
RWB65
CB72
SW72
GK24
Sức mạnh
78
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
36
Nhảy
81
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
45
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
75
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
49
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
70
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
71
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21