FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francois Modesto

19.8.1978(46) 183cm 80Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM64
RM54
RB63
RWB62
CB67
SW68
GK24
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
46
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
74
Tranh bóng
72
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
28
Sút xoáy
66
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
75
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16