FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Miller

13.2.1981(43) 172cm 73Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM53
RM57
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
46
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16