FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ranisav Jovanovic

5.11.1980(44) 192cm 81Kg
ST60
RW55
CF58
RF58
CAM55
CM52
CDM47
RM55
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
41
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
43
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
41
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18