FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Platins

19.4.1983(41) 190cm 86Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM29
RM27
RB27
RWB27
CB29
SW28
GK60
Sức mạnh
69
Thể lực
37
Tăng tốc
39
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
44
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
62